Vocabulaire // terminologies VN

Ngôn ngữ tiếng việt

Tiệng ViệtTiệng pháp
Hánh độngActions
Phim hánh động Film d’actions
Bản chấtEssences
Khán gỉaSpectateur
Phát ngôn = lên tiềngs’exprimer / énoncer / déclarer
Lám mếch lóngVexer
Công chưngPublic
Ích kỷégoïsme / égoïste
Chỉ tríchcritiques / condamné
Trương côngÉcole publique
Diễn performer / jouer
Vổ diễn / Vồ kịchséance de théâtre 🎭
Quền vổcahiers
Thermogénie
Vở hái kịch(une) comédie
Taì liệuDocuments
Nhảm nhíridicule
phá nátDémolir / détruire
Hính tương / konh điểnImage
Hính ảnh + hính bóngLa personne
Kính tế / “kinh bang tế thề”Économie
Tuỳen bố = phát ngôn = lên tiếngdéclarer
Xanh rốn (plant) / cỏ xanh rốnpurifié
Chọn lọc sélectionné
Chúng ta nênIl faudrait
XemRegarder
Quý vịvous (formes de politesses ) # n : se moquer de qqn

Cảm thấySe sentir
Chương trònhProgramme / Émission
Chương trình nào ?Quelle Émission
Náo La quelle
Tăt Étreindre
Chuyện khóc lóc (n)Pleurer / chouiner
Dự ánProjets
Tuển sừBiographie
Nhận vềRecevoir
MưaLa pluie
Gạch đá gạh
Đá
mưa gạch đá
Brique
Pierre
jette pierre
Mưa đáGrêlon
Tái hiện (v)Réapparaît

Hánh trosnh (n)Parcours / Itinéraire
Sự nghiệp (n)Carrière
Từ khiLors que / Lors de …
Thộ cawft tóc
Vô danh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *